ÿØÿà JFIF x x ÿÛ C
ÿÛ CÿÀ " ÿÄ
ÿÄ µ } !1AQa"q2‘¡#B±ÁRÑð$3br‚
%&'()*456789:CDEFGHIJSTUVWXYZcdefghijstuvwxyzƒ„…†‡ˆ‰Š’“”•–—˜™š¢£¤¥¦§¨©ª²³´µ¶·¸¹ºÂÃÄÅÆÇÈÉÊÒÓÔÕÖרÙÚáâãäåæçèéêñòóôõö÷øùúÿÄ
ÿÄ µ w !1AQaq"2B‘¡±Á #3RðbrÑindex_title=Nháºt ký xoay tệp
index_econf=Không tìm thấy tệp cấu hình xoay vòng nháºt ký $1 trên hệ thống cá»§a bạn. Có thể logrotate chưa được cà i đặt hoặc cấu hình mô-Ä‘un không chÃnh xác.
index_ecmd=Không tìm thấy chương trình xoay vòng nháºt ký $1 trên hệ thống cá»§a bạn. Có thể nó chưa được cà i đặt hoặc cấu hình mô-Ä‘un không chÃnh xác.
index_eversion=Không thể tải phiên bản logrotate bằng lệnh $1 : $2
index_version=Phiên bản logrotate $1
index_add=Thêm má»™t tệp nháºt ký má»›i để xoay.
index_file=Äăng nháºp táºp tin
index_period=Thá»i gian luân chuyển
index_post=Lệnh quay vòng
index_none=Không có tệp nháºt ký nà o được xác định.
index_global=Chỉnh sá»a tùy chá»n toà n cầu
index_globaldesc=Nhấp và o nút nà y để chỉnh sá»a cà i đặt áp dụng cho tất cả các tệp nháºt ký và xác định mặc định cho nháºt ký.
index_sched=Chỉnh sá»a lịch trình
index_scheddesc=Nhấp và o nút nà y để chỉnh sá»a lịch biểu mà logrotate được chạy bởi Cron hoặc báºt hoặc tắt nó.
index_nocmd=không ai
index_notset=Không được thiết láºp
index_return=danh sách táºp tin
index_force=Lá»±c lượng quay nháºt ký
index_forcedesc=Buá»™c quay vòng ngay láºp tức tất cả các tệp nháºt ký, ngay cả khi chưa đến lúc.
index_logrotate=Logrotate
index_delete=Xóa luân chuyển nháºt ký đã chá»n
period_daily=hằng ngà y
period_weekly=Hà ng tuần
period_monthly=Hà ng tháng
period_never=Không bao giá»
period_bytes=byte
edit_title1=Chỉnh sá»a tệp nháºt ký
edit_title2=Tạo tệp nháºt ký
edit_header=Chi tiết tệp nháºt ký xoay
edit_file=Äăng nháºp đưá»ng dẫn tệp
edit_sched=Lịch quay
edit_rotate=Số lượng nháºt ký cÅ© cần giữ
edit_compress=Nén táºp tin nháºt ký cÅ©?
edit_delaycompress=Trì hoãn nén cho đến chu kỳ tiếp theo?
edit_copytruncate=Cắt bá»›t tệp nháºt ký tại chá»—?
edit_ifempty=Xoay ngay cả khi tệp nháºt ký trống?
edit_missingok=Bá» qua táºp tin nháºt ký nếu thiếu?
edit_size=KÃch thước tối Ä‘a trước khi quay
edit_always=Mặc kệ
edit_minsize=KÃch thước tối thiểu để xoay
edit_nominsize=Luôn luôn
edit_ext=Gia hạn cho tên táºp tin xoay
edit_dateext=Sá» dụng tiện Ãch mở rá»™ng ngà y cho các tệp được xoay
edit_mail=Email nháºt ký táºp tin trước khi xóa?
edit_mailto=Vâng, đến địa chỉ
edit_mailno=Không, đừng gá»i email
edit_mailfl=Äăng nháºp táºp tin và o email
edit_mailfirst=Mới nhất vừa được quay
edit_maillast=Cũ nhất sắp bị xóa
edit_create=Tạo lại tệp nháºt ký sau khi xoay?
edit_createas=Có, vá»›i chế độ $1 và được sở hữu bởi ngưá»i dùng $2 và nhóm $3
edit_createno=Không, đừng tạo lại
edit_createsame=Có, vá»›i quyá»n cÅ©
edit_olddir=Lưu trữ nháºt ký xoay cÅ© trong
edit_olddirto=Danh mục
edit_olddirsame=Cùng thư mục vá»›i tệp nháºt ký
edit_errors=Email thông báo lỗi đến
edit_errorsno=Không ai
edit_errorsto=Äịa chỉ hoặc ngưá»i dùng
edit_post=Các lệnh để chạy sau khi xoay
edit_pre=Các lệnh để chạy trước khi xoay
edit_default=Mặc định ($1)
edit_sharedscripts=Chỉ chạy script một lần cho tất cả các tệp?
edit_now=Xoay ngay bây giá»
global_title=Tùy chá»n toà n cầu
global_header=Tùy chá»n mặc định cho tất cả các tệp nháºt ký
save_err=Không thể lưu nháºt ký
save_efile=Tên tệp nháºt ký bị thiếu hoặc không hợp lệ
save_esize=Thiếu kÃch thước tối Ä‘a hoặc không hợp lệ
save_eminsize=Thiếu kÃch thước tối thiểu hoặc không hợp lệ
save_erotate=Số lượng nháºt ký cÅ© bị thiếu hoặc không hợp lệ
save_ecreatemode=Chế độ tạo bát phân 3 hoặc 4 chữ số bị thiếu hoặc không hợp lệ
save_ecreateuser=Ngưá»i dùng tạo thiếu hoặc không hợp lệ
save_ecreategroup=Nhóm tạo thiếu hoặc không hợp lệ
save_emust1=Bạn phải và o chế độ tạo khi nháºp ngưá»i dùng tạo
save_emust2=Bạn phải nháºp ngưá»i dùng tạo khi và o nhóm tạo
save_eolddirto=Thư mục bị thiếu hoặc không hợp lệ cho nháºt ký xoay cÅ©
save_eext=Thiếu phần mở rá»™ng cho tên tệp nháºt ký xoay
save_emailto=Thiếu địa chỉ email cho nháºt ký xoay
save_eerrors=Thiếu địa chỉ email cho thông báo lỗi
save_epre=Táºp lệnh xoay vòng trước không thể chứa dòng endcript hoặc endrotate
save_epost=Táºp lệnh xoay vòng không thể chứa dòng endcript hoặc endrotate
save_enofiles=Không có táºp tin nà o để xoay
log_modify_sched=Thay đổi luân chuyển nháºt ký Cron job
log_create_sched=Tạo nháºt ký luân chuyển công việc Cron
log_delete_sched=Äã xóa luân chuyển công việc Cron
log_global=Tùy chá»n toà n cầu sá»a đổi
log_create=Äã thêm xoay vòng cho tệp nháºt ký $1
log_modify=Xoay vòng đã sá»a đổi cho tệp nháºt ký $1
log_delete=Äã xóa xoay vòng cho tệp nháºt ký $1
log_delete_logs=Äã xóa xoay vòng cho các tệp nháºt ký $1
sched_title=Nháºt ký luân chuyển
sched_desc=Äể xoay vòng nháºt ký được cấu hình bằng mô-Ä‘un nà y được thá»±c hiện, lệnh $1 phải được chạy theo lịch trình thông thưá»ng (thưá»ng là hà ng ngà y) bởi Cron.
sched_runparts=Hiện tại, lệnh xoay vòng nháºt ký Ä‘ang được chạy từ táºp lệnh $1 $2 và không thể Ä‘iá»u chỉnh.
sched_sched=Nháºt ký cron quay công việc
sched_disabled=Tà n táºt
sched_enabled=Äã báºt, và o những thá»i Ä‘iểm dưới đây ..
sched_save=Cáºp nháºt công việc định kỳ
sched_err=Không thể lưu lịch quay
sched_when=Thá»i gian để chạy
force_title=Lá»±c lượng quay nháºt ký
force_doing=Buá»™c quay vòng ngay láºp tức tất cả các tệp nháºt ký ..
force_doingone=Buá»™c quay ngay láºp tức má»™t tệp nháºt ký ..
force_done=.. là m xong.
force_failed=.. thất bại! Xem đầu ra ở trên cho lý do tại sao.
delete_err=Không thể xóa nháºt ký
delete_enone=Không được chá»n