ÿØÿà JFIF x x ÿÛ C
ÿÛ CÿÀ " ÿÄ
ÿÄ µ } !1AQa"q2‘¡#B±ÁRÑð$3br‚
%&'()*456789:CDEFGHIJSTUVWXYZcdefghijstuvwxyzƒ„…†‡ˆ‰Š’“”•–—˜™š¢£¤¥¦§¨©ª²³´µ¶·¸¹ºÂÃÄÅÆÇÈÉÊÒÓÔÕÖרÙÚáâãäåæçèéêñòóôõö÷øùúÿÄ
ÿÄ µ w !1AQaq"2B‘¡±Á #3RðbrÑindex_title=Cấu hình VPN IPsec
index_eipsec=Lệnh FreeSWAN $1 không được tìm thấy trên hệ thống cá»§a bạn hoặc không phải là chương trình phù hợp. Có thể nó chưa được cà i đặt hoặc cấu hình mô-Ä‘un cá»§a bạn không chÃnh xác.
index_out=Äầu ra từ $1 là :
index_version2=$2 phiên bản $1
index_econfig=Không tìm thấy tệp cấu hình FreeSWAN $1 trên hệ thống cá»§a bạn. Có thể nó chưa được cà i đặt hoặc cấu hình mô-Ä‘un cá»§a bạn không chÃnh xác.
index_nokey=Không có khóa máy chủ nà o được liệt kê trong tệp $1. Phải tạo một cái cho hệ thống của bạn trước khi bạn có thể xác định bất kỳ kết nối VPN nà o.
index_newkey=Tạo khóa cho máy chủ:
index_none=Chưa có kết nối VPN IPsec nà o được xác định.
index_add=Thêm kết nối VPN IPsec mới.
index_adddef=Thêm mặc định cho tất cả các kết nối.
index_start=Khởi động máy chủ IPsec
index_startdesc=Nhấp và o nút nà y để bắt đầu quá trình máy chá»§ FreeSWAN IPsec. Cho đến khi nó được bắt đầu, hệ thống cá»§a bạn sẽ không thể chấp nháºn hoặc thiết láºp kết nối.
index_stop=Dừng máy chủ IPsec
index_stopdesc=Nhấp và o nút nà y để tắt quy trình máy chá»§ FreeSWAN IPsec và chấm dứt tất cả các kết nối đã thiết láºp.
index_restart=Ãp dụng cấu hình
index_restartdesc=Nhấp và o nút nà y để kÃch hoạt cấu hình hiện tại bằng cách bắt đầu lại quy trình máy chá»§ FreeSWAN IPsec Ä‘ang chạy. Bất kỳ kết nối được thiết láºp sẽ được chấm dứt.
index_conn=Kết nối $1
index_defconn=Mặc định cho tất cả các kết nối
index_boot=Bắt đầu lúc khởi động
index_bootdesc=Thay đổi tùy chá»n nà y để kiểm soát xem máy chá»§ IPsec có được khởi động khi khởi động hay không.
index_return=danh sách kết nối
index_header1=Kết nối VPN hiện có
index_header2=Các lá»±a chá»n và chÃnh sách toà n cầu
index_up=Bắt đầu kết nối:
index_updesc=Chá»n má»™t kết nối từ danh sách bên cạnh nút nà y và nhấp và o nó để thá» thiết láºp ngay láºp tức.
index_nopol=Không tìm thấy chÃnh sách mạng nà o - có thể cấu hình mạng cá»§a bạn không chÃnh xác.
index_import=Nháºp kết nối từ táºp tin.
stop_err=Không thể dừng máy chủ IPsec
start_err=Không thể khởi động máy chủ IPsec
restart_err=Không thể khởi động lại máy chủ IPsec
start_elog=Các lỗi sau đã được ghi lại : $1
newkey_err=Không thể tạo khóa
newkey_ehost=Tên máy chủ bị thiếu hoặc không hợp lệ
edit_title1=Tạo kết nối
edit_title2=Chỉnh sá»a kết nối
edit_header=Chi tiết kết nối VPN IPsec
edit_name=Tên kết nối
edit_auto=Khi khởi động IPsec
edit_amode=Mặc định (thưá»ng bá» qua)
edit_amodeadd=Thêm kết nối
edit_amodestart=Bắt đầu kết nối
edit_amodeignore=Là m lơ
edit_comp=Nén dữ liệu?
edit_cmodeyes=Äúng
edit_cmodeno=Không
edit_cmode=Mặc định (thưá»ng là Không)
edit_pfs=Bà máºt chuyển tiếp hoà n hảo?
edit_pmodeyes=Äúng
edit_pmodeno=Không
edit_pmode=Mặc định (thưá»ng là Có)
edit_type=Kiểu kết nối
edit_tmodetunnel=ÄÆ°á»ng hầm (máy chá»§ hoặc mạng)
edit_tmodetransport=Váºn chuyển (chỉ lưu trữ đến máy chá»§ lưu trữ)
edit_tmodepassthrough=Truyá»n qua (không mã hóa)
edit_tmode=Mặc định (thưá»ng lÃ ÄÆ°á»ng hầm)
edit_left=Cà i đặt hệ thống cục bộ hoặc bên trái
edit_right=Cà i đặt hệ thống từ xa hoặc bên phải
edit_addr=Äịa chỉ IP công cá»™ng
edit_addr-1=không ai
edit_addr0=Từ tuyến đưá»ng mặc định
edit_addr1=Tự động
edit_addr2=Tự động từ DNS
edit_addr3=Äịa chỉ hoặc tên máy chá»§ ..
edit_id=Äịnh danh hệ thống
edit_id1=Äịa chỉ IP ..
edit_id2=Tên máy chủ ..
edit_subnet=Mạng con riêng phÃa sau hệ thống
edit_cert=Tên chứng chỉ
edit_hop=Bước tiếp theo đến hệ thống khác
edit_hopdir=Tự động
edit_hopip=Äịa chỉ IP ..
edit_hoproute=Tuyến đưá»ng mặc định
edit_key=Khóa công khai của hệ thống
edit_key0=không ai
edit_key1=Tra cứu trong DNS
edit_key2=Äã nháºp bên dưới ..
edit_none=không ai
edit_default=Mặc định cho tất cả các kết nối
edit_export=Cấu hình xuất khẩu ..
edit_return=chi tiết kết nối
edit_authby=Phương pháp xác thực
edit_authbydef=Mặc định (thưá»ng là khóa RSA)
edit_rsasig=Khóa RSA
edit_secret=Äã chia sẻ bà máºt
edit_rsasigsecret=Khóa RSA hoặc bà máºt chung
edit_never=Không bao giỠcho phép xác thực
edit_keying=Khóa lại
edit_esp=Thuáºt toán ESP
edit_espdef=Mặc định (thưá»ng là MD5)
edit_espmd5=MD5
edit_espsha=SHA1
edit_esp128=AES-128bit-MD5
edit_esponly=Chỉ chấp nháºn thuáºt toán ESP nà y?
edit_auth=Chế độ xác thực
edit_authdef=Mặc định (thưá»ng là ESP)
edit_authesp=Äặc biệt
edit_authah=AH
edit_keylife=Tuổi thỠkhóa kết nối
edit_ikelifetime=Khóa kênh trá»n Ä‘á»i
edit_unit_s=giây
edit_unit_m=phút
edit_unit_h=giá»
edit_unit_d=ngà y
config_title=Cấu hình máy chủ
config_header=Cà i đặt máy chủ VPN toà n cầu
config_ifaces=Giao diện mạng cho IPsec
config_ifaces0=Mặc định
config_ifaces1=không ai
config_ifaces2=Giao diện tuyến mặc định
config_ifaces3=ÄÆ°á»£c liệt kê dưới đây ..
config_riface=Giao diện thực
config_iiface=Giao diện IPsec
config_syslog=Mức ghi nháºt ký nháºt ký hệ thống
config_fac=Äăng nháºp và o cÆ¡ sở
config_pri=ưu tiên
config_fwd=Cho phép chuyển tiếp IP?
config_nat=Cho phép NAT truyá»n tải?
config_err=Không thể lưu cấu hình máy chủ
config_eri=Giao diện thá»±c '$1' được liệt kê nhiá»u lần
config_enone=Không có giao diện mạng được chỉ định
showkey_title=Hiển thị khóa công khai
showkey_desc1=Khóa RSA công khai hiển thị bên dưới phải được sao chép và o cấu hình của các hệ thống khác kết nối với hệ thống nà y, trong phần liên quan đến máy chủ nà y.
showkey_desc2=Các giá trị hiển thị bên dưới có thể được sỠdụng để tạo bản ghi DNS KEY cho máy chủ nà y, để các hệ thống khác kết nối với nó có thể tra cứu khóa chung của nó.
showkey_flags=Cá»
showkey_proto=Giao thức
showkey_alg=Thuáºt toán
showkey_key=Dữ liệu quan trá»ng
policy_desc_block=Mạng bị chặn
policy_desc_clear=Xóa mạng lưu lượng
policy_desc_private=Mạng được mã hóa
policy_desc_private-or-clear=Mạng được mã hóa hoặc xóa
policy_desc_clear-or-private=Mạng rõ rà ng hoặc được mã hóa
policy_desc=$1 Mạng
policy_longdesc_block=Truyá»n thông đến các mạng được chá»n dưới đây sẽ không bao giỠđược phép.
policy_longdesc_clear=Giao tiếp vá»›i các mạng được chá»n dưới đây sẽ luôn rõ rà ng.
policy_longdesc_clear-or-private=Giao tiếp vá»›i các mạng được chá»n bên dưới sẽ rõ rà ng trừ khi đầu kia bắt đầu mã hóa IPsec.
policy_longdesc_private=Giao tiếp vá»›i các mạng được chá»n dưới đây sẽ luôn được mã hóa bằng IPsec.
policy_longdesc_private-or-clear=Giao tiếp vá»›i các mạng được chá»n dưới đây sẽ được mã hóa nếu có thể nhưng rõ rà ng là khác. Nếu máy chá»§ Ä‘Ãch có bản ghi DNS KEY, dữ liệu phải được gá»i được mã hóa.
policy_longdesc=Các mạng được chá»n bên dưới được sá» dụng cho chÃnh sách $1.
policy_mode0=Không có mạng
policy_mode1=Tất cả các mạng
policy_mode2=Mạng được liệt kê ..
policy_net=Äịa chỉ mạng
policy_mask=Tiếp đầu ngữ
policy_err=Không thể lưu mạng
policy_enet=Äịa chỉ IP mạng không hợp lệ trên hà ng $1
policy_emask=Äá»™ dà i tiá»n tố không hợp lệ trên hà ng $2
save_err=Không thể lưu kết nối
save_ename=Tên kết nối bị thiếu hoặc không hợp lệ
save_ekeying=Thiếu hoặc không hợp lệ số lần thỠlại khóa
save_eleft=Thiếu hoặc không hợp lệ địa chỉ máy chủ cục bộ hoặc tên máy chủ
save_eright=Thiếu hoặc không hợp lệ địa chỉ máy chủ từ xa hoặc tên máy chủ
save_eleftid1=Thiếu hoặc không hợp lệ máy chủ cục bộ xác định địa chỉ IP
save_erightid1=Thiếu hoặc không hợp lệ máy chủ từ xa xác định địa chỉ IP
save_eleftid2=Thiếu hoặc không hợp lệ máy chủ cục bộ xác định tên máy chủ
save_erightid2=Máy chủ từ xa bị thiếu hoặc không hợp lệ xác định tên máy chủ
save_eleftsubnet=Mạng con máy chủ cục bộ bị thiếu hoặc không hợp lệ
save_erightsubnet=Mạng con máy chủ từ xa bị thiếu hoặc không hợp lệ
save_eleftkey=Thiếu khóa công khai của máy chủ cục bộ
save_erightkey=Thiếu khóa công khai máy chủ từ xa
save_elefthop=Thiếu hoặc không hợp lệ máy chủ cục bộ cổng hop tiếp theo
save_erighthop=Thiếu hoặc không hợp lệ máy chủ từ xa cổng hop tiếp theo
save_eleftcert=Chứng chỉ máy chủ cục bộ bị thiếu hoặc không hợp lệ
save_erightcert=Chứng chỉ máy chủ từ xa bị thiếu hoặc không hợp lệ
save_ekeylife=Thiếu khóa kết nối hoặc không hợp lệ trá»n Ä‘á»i
save_eikelifetime=Thiếu khóa hoặc không hợp lệ trá»n Ä‘á»i kênh
log_create_conn=Äã tạo kết nối $1
log_delete_conn=Äã xóa kết nối $1
log_modify_conn=Kết nối đã sá»a đổi $1
log_import_conn=Kết nối được nháºp $1
log_up=Bắt đầu kết nối $1
log_policy=Äã lưu $1
log_start=Bắt đầu máy chủ IPsec
log_stop=Máy chủ IPsec đã dừng
log_restart=Khởi động lại máy chủ IPsec
log_boot=IPsec được báºt khi khởi động
log_unboot=IPsec bị vô hiệu hóa khi khởi động
log_config=Cấu hình máy chủ đã lưu
log_create_secret=Äã tạo khóa bà máºt cho $1
log_modify_secret=Khóa bà máºt đã sá»a đổi cho $1
log_delete_secret=Äã xóa khóa bà máºt cho $1
log_create_secret_nn=Tạo khóa bà máºt cho bất kỳ máy chá»§ lưu trữ
log_modify_secret_nn=Khóa bà máºt đã sá»a đổi cho bất kỳ máy chá»§ lưu trữ nà o
log_delete_secret_nn=Äã xóa khóa bà máºt cho bất kỳ máy chá»§ lưu trữ
up_title=Bắt đầu kết nối
up_cmd=Bắt đầu kết nối với lệnh $1 ..
export_title=Cấu hình xuất
export_desc=Biểu mẫu nà y có thể được sá» dụng để xuất phần tệp cấu hình cho kết nối $1, để có thể dá»… dà ng nháºp và o máy chá»§ ở đầu kia.
export_print=Hiển thị cấu hình trong trình duyệt
export_save=Ghi cấu hình và o táºp tin ..
export_ok=Xuất ngay
export_err=Không thể xuất cấu hình
export_efile=Thiếu tên táºp tin
export_esave=Không thể ghi và o tệp : $1
export_done=Cấu hình đã xuất cho kết nối $1 đến $2 ($3 byte).
import_title=Cấu hình nháºp
import_desc=Biểu mẫu nà y có thể được sá» dụng để nháºp phần tệp cấu hình cho kết nối, chẳng hạn như phần được tạo bởi tÃnh năng xuất cá»§a mô-Ä‘un trên hệ thống khác.
import_upload=Nháºp từ tệp tải lên ..
import_file=Nháºp từ tệp phÃa máy chá»§ ..
import_ok=Nháºp ngay
import_err=Không thể nháºp cấu hình
import_eupload=Không có tệp nà o được chá»n để tải lên
import_efile=Không có tệp phÃa máy chá»§ nà o được nháºp
import_eopen=Tệp phÃa máy chá»§ không tồn tại
import_eformat=Không tìm thấy kết nối IPsec trong tệp - có thể đó không phải là tệp xuất hợp lệ
import_eclash=Má»™t kết nối được gá»i là $1 đã tồn tại.
import_done1=Äã thêm thà nh công kết nối IPsec má»›i $1.
import_done2=Äã cáºp nháºt thà nh công kết nối IPsec $1.
import_over=Ghi đè kết nối hiện có cùng tên?
secrets_title=Chìa khóa bà máºt
secrets_none=Không có chìa khóa bà máºt đã được tìm thấy!
secrets_name=Bà máºt cho
secrets_type=Kiểu
secrets_desc=Chi tiết
secrets_psk=Äã chia sẻ bà máºt
secrets_rsa=Khóa công khai RSA
secrets_any=Bất kỳ máy chủ lưu trữ
secrets_pass=Máºt khẩu $1
secrets_mod=Mô-đun $1
secrets_newpsk=Tạo khóa bà máºt má»›i được chia sẻ.
secrets_newrsa=Tạo khóa RSA mới.
secrets_return=danh sách khóa bà máºt
secret_title1=Tạo khóa bà máºt
secret_title2=Chỉnh sá»a khóa bà máºt
secret_header=Bà máºt chi tiết
secret_name=Chìa khóa bà máºt dà nh cho
secret_for=Chá»§ nhÃ
secret_type=Loại chÃnh
secret_pass=Máºt khẩu dùng chung
secret_rsa=RSA $1
secret_value=Giá trị cốt lõi
secret_err=Không thể lưu khóa bà máºt
secret_elast=Khóa bà máºt còn lại cuối cùng không thể bị xóa
secret_ename=Thiếu máy chủ đó là chìa khóa cho
secret_epass=Thiếu máºt khẩu dùng chung
secret_ersa=Thiếu giá trị cho RSA $1