ÿØÿà JFIF x x ÿÛ C
ÿÛ CÿÀ " ÿÄ
ÿÄ µ } !1AQa"q2‘¡#B±ÁRÑð$3br‚
%&'()*456789:CDEFGHIJSTUVWXYZcdefghijstuvwxyzƒ„…†‡ˆ‰Š’“”•–—˜™š¢£¤¥¦§¨©ª²³´µ¶·¸¹ºÂÃÄÅÆÇÈÉÊÒÓÔÕÖרÙÚáâãäåæçèéêñòóôõö÷øùúÿÄ
ÿÄ µ w !1AQaq"2B‘¡±Á #3RðbrÑindex_ecmd=Không tìm thấy chương trình máy chá»§ Dovecot $1 trên hệ thống cá»§a bạn. Có thể nó chưa được cà i đặt hoặc cấu hình mô-Ä‘un không chÃnh xác.
index_econf=Không thể tìm thấy tệp cấu hình Dovecot $1 trên hệ thống cá»§a bạn. Có thể nó chưa được cà i đặt hoặc cấu hình mô-Ä‘un không chÃnh xác.
index_dovecot=Dovecot
index_stop=Dừng máy chủ Dovecot
index_stopdesc=Tắt quá trình máy chá»§ Dovecot IMAP / POP3 Ä‘ang chạy. Äiá»u nà y sẽ ngăn ngưá»i dùng tải xuống email cá»§a há».
index_start=Khởi động máy chủ Dovecot
index_startdesc=Bắt đầu quy trình máy chá»§ Dovecot IMAP / POP3 để ngưá»i dùng có thể tải xuống email cá»§a há».
index_apply=Ãp dụng cấu hình
index_applydesc=KÃch hoạt cấu hình Dovecot hiện tại bằng cách dừng và khởi động lại quy trình máy chá»§.
index_boot=Bắt đầu lúc khởi động?
index_bootdesc=Thay đổi cà i đặt nà y để báºt hoặc tắt khởi động máy chá»§ Dovecot khi khởi động hệ thống.
index_return=chỉ số mô-đun
index_version=Phiên bản $1
stop_err=Không thể ngăn chặn Dovecot
stop_erunning=Không còn chạy
start_err=Không thể khởi động Dovecot
apply_err=Không thể áp dụng cấu hình
net_title=Mạng và giao thức
net_header=Tùy chá»n giao thức mạng và thư cá»§a Dovecot
net_protocols=Phục vụ giao thức thư
net_pop3=POP3
net_imap=IMAP
net_pop3s=POP3 (SSL)
net_imaps=IMAP (SSL)
net_lmtp=LMTP
net_ssl_disable=Chấp nháºn kết nối SSL?
net_ssl_required=Chỉ chấp nháºn SSL
net_imap_listen=Giao diện cho các kết nối IMAP
net_pop3_listen=Giao diện cho các kết nối POP3
net_imaps_listen=Giao diện cho các kết nối SSL IMAP
net_pop3s_listen=Giao diện cho kết nối SSL POP3
net_listen=Giao diện cho các kết nối không SSL
net_ssl_listen=Giao diện cho các kết nối SSL
net_listen0=Mặc định
net_listen1=Tất cả IPv4 và IPv6
net_listen2=Tất cả IPv4
net_listen3=địa chỉ IP
net_err=Không thể lưu tùy chá»n mạng
net_eimap_listen=Äịa chỉ IP không hợp lệ cho các kết nối IMAP
net_epop3_listen=Äịa chỉ IP không hợp lệ cho các kết nối POP3
net_eimaps_listen=Äịa chỉ IP không hợp lệ cho các kết nối SSL IMAP
net_epop3s_listen=Äịa chỉ IP không hợp lệ cho các kết nối SSL POP3
net_elisten=Äịa chỉ IP không hợp lệ cho các kết nối không SSL
net_essl_listen=Äịa chỉ IP không hợp lệ cho các kết nối SSL
imap_title=Tùy chá»n IMAP
pop3_title=Tùy chá»n POP3
ssl_title=Cấu hình SSL
ssl_header=Tùy chá»n chế độ SSL IMAP và POP3
ssl_key=Tệp khóa riêng SSL
ssl_cert=Tệp chứng chỉ SSL
ssl_ca=Tệp chứng chỉ CA của máy khách SSL
ssl_pass=Máºt khẩu cho táºp tin chÃnh
ssl_prompt=Không cần thiết
ssl_regen=Khoảng thá»i gian giữa tái tạo tham số SSL
ssl_hours=giá»
ssl_none=không ai
ssl_plain=Không cho phép xác thực bản rõ ở chế độ không SSL?
ssl_err=Không thể lưu cấu hình SSL
ssl_ekey=Táºp tin khóa riêng bị thiếu hoặc không tồn tại
ssl_ecert=Tệp chứng chỉ bị thiếu hoặc không tồn tại
ssl_eca=Tệp chứng chỉ CA của máy khách bị thiếu hoặc không tồn tại
ssl_eregen=Khoảng thá»i gian phục hồi tham số thiếu hoặc không số
ssl_epass=Không nháºp máºt khẩu tệp khóa SSL
misc_title=Sá»± lá»±a chá»n khác
login_title=Tùy chá»n ngưá»i dùng và đăng nháºp
login_header=Tùy chá»n đăng nháºp và xác thá»±c ngưá»i dùng
login_fuid=UID hợp lệ tối thiểu
login_luid=UID hợp lệ tối đa
login_fgid=ID nhóm tối thiểu hợp lệ
login_lgid=ID nhóm hợp lệ tối đa
login_extra=Các nhóm thứ cấp được cấp thêm
login_none=không ai
login_chroot=Thư mục Chroot cho quá trình thư
login_err=Không thể lưu tùy chá»n đăng nháºp và ngưá»i dùng
login_efuid=UID tối thiểu hoặc không hợp lệ
login_eluid=UID tối đa hoặc không hợp lệ
login_efgid=ID nhóm tối thiểu thiếu hoặc không hợp lệ
login_elgid=ID nhóm tối đa thiếu hoặc không hợp lệ
login_echroot=Thư mục chroot bị thiếu hoặc không hợp lệ
login_realms=Cõi xác thực SASL
login_realm=Äịa hạt xác thá»±c mặc định
login_mechs=Phương thức xác thực
login_anonymous=Vô danh
login_plain=Văn bản thô
login_digest-md5=Tiêu hóa-MD5
login_cram-md5=Cram-MD5
login_apop=APOP
login_userdb=Nguồn dữ liệu cho ngưá»i dùng, nhà và ID
login_passwd=CÆ¡ sở dữ liệu ngưá»i dùng Unix tiêu chuẩn
login_passwdfile=Tệp máºt khẩu tùy chỉnh $1
login_static=Luôn sỠdụng UID $1, GID $2 và home $3
login_vpopmail=Thư viện VPOPMail
login_ldap=LDAP, sỠdụng tệp cấu hình $1
login_pgsql=PostgreSQL, sỠdụng tệp cấu hình $1
login_sql=Cơ sở dữ liệu SQL, sỠdụng tệp cấu hình $1
login_passdb=Nguồn xác thá»±c máºt khẩu
login_passwd2=Tệp passwd Unix
login_shadow=Tệp Unix bóng
login_dpam=Dịch vụ PAM mặc định (dovecot)
login_pam=Dịch vụ PAM $1
login_session=Mở và đóng phiên PAM
login_pam2=Dịch vụ PAM $1
$2
SỠdụng khóa bộ nhớ cache $3
login_other=Cà i đặt Dovecot khác $1
login_epasswdfile=Táºp tin máºt khẩu tùy chỉnh bị thiếu hoặc không tồn tại
login_euid=UID thiếu hoặc không số
login_egid=GID thiếu hoặc không số
login_ehome=Thiếu thư mục nhÃ
login_eldap=Tệp cấu hình LDAP bị thiếu hoặc không tồn tại
login_epgsql=Tệp cấu hình PostgreSQL bị thiếu hoặc không tồn tại
login_esql=Tệp cấu hình SQL bị thiếu hoặc không tồn tại
login_eppam=Dịch vụ PAM bị thiếu hoặc không hợp lệ
login_bsdauth=Xác thực BSD
SỠdụng khóa bộ đệm $1
login_checkpassword=Chương trình bên ngoà i $1
login_eckey=PhÃm bá»™ nhá»› bị thiếu hoặc không hợp lệ
login_echeckpassword=Chương trình kiểm tra máºt khẩu bên ngoà i bị thiếu hoặc không hợp lệ
login_procs=Quá trình đăng nháºp tối Ä‘a
login_count=Quá trình đăng nháºp ban đầu
login_eprocs=Thiếu hoặc không hợp lệ số lượng quá trình đăng nháºp
login_ecount=Số lượng quá trình đăng nháºp ban đầu bị thiếu hoặc không hợp lệ
mail_title=Táºp tin thư
mail_header=Vị trà thư và tùy chá»n Ä‘á»c
mail_env=Vị trà tệp thư
mail_env0=Tự động phát hiện
mail_env1=Hộp thư đến và thư mục trong ~/Maildir
mail_env2=Hộp thư đến trong /var/mail, các thư mục trong ~/mail
mail_env3=Hộp thư đến trong ~/Maildir, các thư mục trong ~/mail
mail_env4=Vị trà Dovecot khác $1
mail_index=Chỉ mục vị trà tệp
mail_index0=Mặc định (trong thư mục Maildir)
mail_index1=Chỉ trong bộ nhớ
mail_index2=Thư mục khác $1
mail_control=Kiểm soát vị trà táºp tin
mail_check=Khoảng thá»i gian giữa các lần kiểm tra thư
mail_never=Không bao giỠkiểm tra
mail_secs=giây
mail_idle=Khoảng thá»i gian giữa các lần kiểm tra thư khi không hoạt động
mail_full=Cho phép truy cáºp và o toà n bá»™ hệ thống táºp tin?
mail_crlf=Lưu email với kết thúc dòng CRLF?
mail_change=XỠlý thay đổi thư bằng các chương trình khác?
mail_umask=Quyá»n cho các táºp tin má»›i
mail_err=Không thể lưu tùy chá»n tệp thư
mail_eenv=Vị trà thư bị thiếu hoặc không hợp lệ
mail_echeck=Số giây bị thiếu hoặc không số giữa các lần kiểm tra
mail_eidle=Số giây bị thiếu hoặc không số giữa các lần kiểm tra khi không hoạt động
mail_eumask=Thiếu hoặc không hợp lệ bốn chữ số bát phân Umask
mail_uidl=Äịnh dạng UIDL
mail_uidl_other=Khác ..
mail_uidl_none=Chưa được đặt (CẢNH BÃO - Dove có thể không bắt đầu)
mail_uidl_dovecot=Dovecot cũ, Cyrus mới
mail_uidl_uw=UW ipop3d
mail_uidl_courier0=Chuyển phát nhanh phiên bản 0
mail_uidl_courier1=Chuyển phát nhanh phiên bản 1, Cyrus cũ
mail_uidl_courier2=Chuyển phát nhanh phiên bản 2
mail_uidl_tpop3d=tpop3d
mail_euidl=Äịnh dạng UIDL bị thiếu hoặc không hợp lệ
mail_last=Cho phép sỠdụng lệnh POP3 LAST?
mail_lock=Phương pháp khóa tệp chỉ mục
mail_fcntl=chức năng fcntl
mail_flock=chức năng đà n
mail_dotlock=táºp tin.lock
mail_lockf=chức năng khóa
mail_mbox_read_locks=Phương pháp khóa há»™p thư Ä‘á»c
mail_mbox_write_locks=Phương pháp khóa hộp thư
mail_none=không ai
mail_sel=Chá»n bên dưới, theo thứ tá»± ..
mail_embox_read_locks=Không có phương pháp khóa Ä‘á»c được chá»n
mail_embox_write_locks=Không có phương pháp khóa ghi được chá»n
mail_eindexmode=Vị trà tệp chỉ mục không thể được đặt khi vị trà tệp thư được tự động phát hiện
mail_econtrolmode=Vị trà tệp Ä‘iá»u khiển không thể được đặt khi vị trà tệp thư được tá»± động phát hiện
mail_eindex=ÄÆ°á»ng dẫn tuyệt đối bị thiếu hoặc không hợp lệ cho các tệp chỉ mục
mail_econtrol=ÄÆ°á»ng dẫn tuyệt đối bị thiếu hoặc không hợp lệ cho các tệp Ä‘iá»u khiển
log_net=Thay đổi mạng và giao thức
log_login=Thay đổi tùy chá»n ngưá»i dùng và đăng nháºp
log_mail=Thay đổi táºp tin thư
log_ssl=Thay đổi cấu hình SSL
log_apply=Cấu hình ứng dụng
log_start=Bắt đầu máy chủ Dovecot
log_stop=Máy chủ Dovecot đã dừng
log_bootup=Äã báºt Dovecot khi khởi động
log_bootdown=Vô hiệu hóa Dovecot khi khởi động
log_manual=Tệp cấu hình được chỉnh sá»a thá»§ công $1
manual_title=Chỉnh sá»a táºp tin cấu hình
manual_editsel=Chỉnh sá»a táºp tin cấu hình Dovecot
manual_err=Không thể lưu táºp tin cấu hình
manual_edata=Không có gì và o!
manual_efile=Tệp cấu hình được chá»n không hợp lệ
manual_ok=Biên táºp