ÿØÿà JFIF x x ÿÛ C
ÿÛ CÿÀ " ÿÄ
ÿÄ µ } !1AQa"q2‘¡#B±ÁRÑð$3br‚
%&'()*456789:CDEFGHIJSTUVWXYZcdefghijstuvwxyzƒ„…†‡ˆ‰Š’“”•–—˜™š¢£¤¥¦§¨©ª²³´µ¶·¸¹ºÂÃÄÅÆÇÈÉÊÒÓÔÕÖרÙÚáâãäåæçèéêñòóôõö÷øùúÿÄ
ÿÄ µ w !1AQaq"2B‘¡±Á #3RðbrÑindex_title=Trạng thái ổ đĩa thông minh
index_ecmd=Không tìm thấy lệnh Ä‘iá»u khiển SMART $1 trên hệ thống cá»§a bạn hoặc không được đặt chÃnh xác trong cấu hình mô-Ä‘un . Nó phải được cà i đặt trước khi mô-Ä‘un nà y có thể được sá» dụng.
index_ecmd2=Lệnh $1 dưá»ng như không phải là lệnh Ä‘iá»u khiển SMART. Nó phải được đặt chÃnh xác trong cấu hình mô-Ä‘un trước khi mô-Ä‘un nà y có thể được sá» dụng.
index_version=Phiên bản SMARTsuite $1
index_show=Hiển thị trạng thái của ổ đĩa:
index_ok=Chỉ
index_eidescsi=Không tìm thấy ổ đĩa IDE, SCSI hoặc SATA trên hệ thống của bạn.
index_drive=Trạng thái của ổ $1
index_drivesub=Trạng thái của ổ $1, đĩa $2
index_desc=Vị trÃ
index_size=KÃch thước ổ đĩa
index_model=Là m và là m mẫu
index_support=Hỗ trợ SMART?
index_enabled=KÃch hoạt SMART?
index_check=Äã qua kiểm tra lái xe?
index_short=Tự kiểm tra ngắn
index_ext=Tự kiểm tra mở rộng
index_data=Kiểm tra thu tháºp dữ liệu
index_errors=Lá»—i đăng nháºp
index_ecount=Äã phát hiện $1 lá»—i
index_attrs=Thuá»™c tÃnh SMART bổ sung
index_raw=Báo cáo trạng thái SMART đầy đủ
index_return=chỉ số mô-đun
index_family=Gia đình kiểu mẫu
index_serial=Số sê-ri
index_capacity=Sức chứa
index_norm=Chuẩn hóa:
monitor_type=Kiểm tra ổ đĩa thông minh
monitor_type2=SSD hao mòn
monitor_drive=Lái xe để kiểm tra
monitor_errors=Kiểm tra nháºt ký lá»—i quá?
monitor_errorsinc=Có, nhưng chỉ cảnh báo nếu số lỗi tăng
monitor_other=Khác ..
monitor_edrive=Ổ đĩa bị thiếu hoặc không hợp lệ để kiểm tra
monitor_nosuch=Không có ổ đĩa như váºy
monitor_nosmart=Không hỗ trợ SMART
monitor_errorsfound=Äã báo cáo $1 lá»—i
monitor_errorsinced=Lỗi tăng từ $2 lên $1
monitor_wearlevel=Thất bại nếu mức độ mòn xuống dưới
monitor_ewearlevel=Tỷ lệ hao mòn không hợp lệ
monitor_nowearout=Ổ đĩa không báo cáo chỉ số hao mòn SSD
monitor_wornout=Mức độ hao mòn đã giảm xuống $1
short_title=Tự kiểm tra ngắn
short_doing=Bắt đầu tự kiểm tra ngắn $1 ..
short_failed=.. thất bại!
short_ok=.. kiểm tra bắt đầu OK. Xem trạng thái ổ đĩa trên trang chÃnh cá»§a mô-Ä‘un để biết kết quả.
ext_title=Tự kiểm tra mở rộng
ext_doing=Bắt đầu tự kiểm tra mở rộng $1 ..
ext_failed=.. thất bại!
ext_ok=.. kiểm tra bắt đầu OK. Xem trạng thái ổ đĩa trên trang chÃnh cá»§a mô-Ä‘un để biết kết quả.
data_title=Kiểm tra thu tháºp dữ liệu
data_doing=Bắt đầu thu tháºp dữ liệu ngoại tuyến trên $1 ..
data_failed=.. thất bại!
data_ok=.. bá»™ sưu táºp bắt đầu OK. Xem trạng thái ổ đĩa trên trang chÃnh cá»§a mô-Ä‘un để biết kết quả.